TÍN THÀNH - Nhà nhập khẩu và phân phối các sản phẩm công nghiệp chính hãng và uy tín
[email protected] | [email protected]
Showing 61–120 of 120 results
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 2x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1BB90
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 12 Bit VIPA Yaskawa – 031-1BD30
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 12 Bit VIPA Yaskawa – 031-1BD40
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 12 Bit VIPA Yaskawa – 031-1BD70
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1BD80
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 8x AI single VIPA Yaskawa – 031-1BF60
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 8x AI single VIPA Yaskawa – 031-1BF74
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input Direct connection VIPA Yaskawa – 031-1CA20
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 2x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CB30
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 2x AI 16 Bi VIPA Yaskawa – 031-1CB40
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 2x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CB70
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CD30
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CD35
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CD40
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CD45
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1CD70
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 2x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1LB90
Mô đun mở rộng SM 031 Analog input 4x AI 16 Bit VIPA Yaskawa – 031-1LD80
Mô đun Energy measurement AI1x 3Ph 230/400V 1A VIPA Yaskawa – 031-1PA00
Mô đun Energy measurement AI1x 3Ph 230/400V 1/5A VIPA Yaskawa – 031-1PA10
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BB30
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BB40
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BB70
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BD30
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BD40
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 12 Bit VIPA Yaskawa – 032-1BD70
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CB30
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CB40
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 2x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CB70
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CD30
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CD40
Mô đun mở rộng SM 032 Analog output 4x AO 16 Bit VIPA Yaskawa – 032-1CD70
Mô đun truyền thông CP 040 RS232 VIPA Yaskawa – 040-1BA00
Mô đun FM 050 Counter 1x Counter 32 Bit VIPA Yaskawa – 050-1BA00
Mô đun FM 050 Counter 1x Counter 32 Bit VIPA Yaskawa – 050-1BA10
Mô đun FM 050 Counter 2x Counter 32 Bit VIPA Yaskawa – 050-1BB00
Mô đun FM 050 Counter Eco 2x Counter 32 Bit VIPA Yaskawa – 050-1BB30
Mô đun FM 050 Frequency measurement 2x Counter 24 Bit VIPA Yaskawa – 050-1BB40
Mô đun FM 050S SSI Encoder VIPA Yaskawa – 050-1BS00
Mô đun FM054 Stepper motor 1-channel VIPA Yaskawa – 054-1BA00
Mô đun FM054 DC motor 2-channel VIPA Yaskawa – 054-1CB00
Mô đun FM054 Pulse Train Output 1-channel RS422 VIPA Yaskawa – 054-1DA00
Mô đun IM 053CAN CANopen slave 16x Rx VIPA Yaskawa – 053-1CA00
Mô đun IM 053DN DeviceNet slave Group VIPA Yaskawa – 053-1DN00
Mô đun IM 053DP PROFIBUS-DP slave VIPA Yaskawa – 053-1DP00
Mô đun IM 053EC EtherCAT slave 2-Port VIPA Yaskawa – 053-1EC00
Mô đun IM 053EC EtherCAT slave 2-Port VIPA Yaskawa – 053-1EC01
Mô đun IM 053IP EtherNet/IP slave CIP VIPA Yaskawa – 053-1IP00
Mô đun IM 053ML MECHATROLINK VIPA Yaskawa – 053-1ML00
Mô đun IM 053MT Modbus/TCP slave VIPA Yaskawa – 053-1MT00
Mô đun IM 053PN PROFINET-IO slave VIPA Yaskawa – 053-1PN00
Mô đun IM 053PN PROFINET-IO slave VIPA Yaskawa – 053-1PN01
Mô đun IM060 Line Extension VIPA Yaskawa – 060-1AA00
Mô đun IM060 Line Extension VIPA Yaskawa – 061-1BA00
Phụ kiện SLIO bus cover VIPA Yaskawa – 000-0AA00
Phụ kiện SLIO shield bus VIPA Yaskawa – 000-0AB00
Phụ kiện SLIO shield bus VIPA Yaskawa – 000-0AC00
Thanh rail SLIO 35 mm profile rail length 2000 mm VIPA Yaskawa – 290-1AF00
Thanh rail SLIO 35 mm profile rail length 530 mm VIPA Yaskawa – 290-1AF30
Mô đun truyền thông CP 040 RS422/485 VIPA Yaskawa – 040-1CA00
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?